Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exprimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.spʁi.me/
Ngoại động từ
sửa
exprimer
ngoại động từ
/ɛk.spʁi.me/
Biểu đạt
,
biểu lộ
,
tỏ bày
;
biểu thị
.
Exprimer
sa douleur
— biểu lộ sự đau đớn của mình
Exprimer
le beau
— biểu thị cái đẹp
(
Văn học
)
Ép
lấy
(nước).
Exprimer
le jus d’un citron
— ép lấy nước quả chanh
Trái nghĩa
sửa
Cacher
,
celer
,
dissimuler
,
taire
Tham khảo
sửa
"
exprimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)