manifester
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.fɛs.te/
Ngoại động từ
sửamanifester ngoại động từ /ma.ni.fɛs.te/
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửamanifester nội động từ /ma.ni.fɛs.te/
Tham khảo
sửa- "manifester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)