Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manifester
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ni.fɛs.te/
Ngoại động từ
sửa
manifester
ngoại động từ
/ma.ni.fɛs.te/
Biểu lộ
,
bày tỏ
.
Manifester
sa volonté
— biểu lộ ý chí
Trái nghĩa
sửa
Cacher
Nội động từ
sửa
manifester
nội động từ
/ma.ni.fɛs.te/
Biểu tình
.
Tham khảo
sửa
"
manifester
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)