Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈstruː/

Ngoại động từ

sửa

bestrew (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn /bɪ.ˈstruː/

  1. Rắc, rải, vãi.
    a path bestrewn with flowers — con đường rắc đầy hoa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa