batterie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
batterie /bat.ʁi/ |
batteries /bat.ʁi/ |
batterie gc
- Bộ.
- Batterie de piles — bộ pin
- Batterie de cuisine — bộ nồi niêu xoong chảo
- (Quân sự) Đội pháo; bãi pháo; ụ pháo.
- (Quân sự, hàng hải) Giàn pháo.
- Bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê).
- (Âm nhạc) Bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc).
- (Âm nhạc) Nhịp trống.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cuộc ẩu đả.
- (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Mưu kế.
- Dresser ses batteries — chuẩn bị mưu kế
- mettre une arme en batterie — chuẩn bị bắn
Tham khảo
sửa- "batterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)