Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæs.tɜː.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

bastardize ngoại động từ /ˈbæs.tɜː.ˌdɑɪz/

  1. Tuyên bốcon hoang.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa