Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con hoang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
hwaːŋ
˧˧
kɔŋ
˧˥
hwaːŋ
˧˥
kɔŋ
˧˧
hwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
hwaŋ
˧˥
kɔn
˧˥˧
hwaŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
con hoang
Tên gọi
thành kiến
của
xã hội
đối
với
con
đẻ
ngoài
giá thú
.
Tham khảo
sửa
"
con hoang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)