Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛr.əld/

Động từ

sửa

barrelled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của barrel

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

barrelled /ˈbɛr.əld/

  1. Hình thùng.

Tham khảo

sửa