Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

barbarise ngoại động từ

  1. Làm cho trở thành dã man (một dân tộc).
  2. Làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

barbarise nội động từ

  1. Trở thành dã man.
  2. Trở thành lai căng (ngôn ngữ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa