Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæŋ.kɜː/
Danh từ
sửa
banker
/ˈbæŋ.kɜː/
Chủ
ngân hàng
,
giám
đốc
ngân hàng
.
Người
có
cổ phần
ở
ngân hàng
.
Nhà cái
(đánh bạc).
Bài
banke
.
Thành ngữ
sửa
let me be your banker
: Để
tôi
cho
anh
ấy
vay
số
tiền
anh
cần
.
Danh từ
sửa
banker
/ˈbæŋ.kɜː/
Thợ
đấu,
thợ
làm đất.
Ngựa
(đua, săn)
vượt
rào
.
a good
banker
— con ngựa vượt rào hay
Tham khảo
sửa
"
banker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)