banished
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabanished
Chia động từ
sửabanish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to banish | |||||
Phân từ hiện tại | banishing | |||||
Phân từ quá khứ | banished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | banish | banish hoặc banishest¹ | banishes hoặc banisheth¹ | banish | banish | banish |
Quá khứ | banished | banished hoặc banishedst¹ | banished | banished | banished | banished |
Tương lai | will/shall² banish | will/shall banish hoặc wilt/shalt¹ banish | will/shall banish | will/shall banish | will/shall banish | will/shall banish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | banish | banish hoặc banishest¹ | banish | banish | banish | banish |
Quá khứ | banished | banished | banished | banished | banished | banished |
Tương lai | were to banish hoặc should banish | were to banish hoặc should banish | were to banish hoặc should banish | were to banish hoặc should banish | were to banish hoặc should banish | were to banish hoặc should banish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | banish | — | let’s banish | banish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.