daytime
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪ.ˌtɑɪm/
Danh từ
sửadaytime /ˈdeɪ.ˌtɑɪm/
- Thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày.
- you hardly ever see owls in the daytime — ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú
Tham khảo
sửa- "daytime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)