Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bæm.ˈbuː.zəl/

Ngoại động từ sửa

bamboozle ngoại động từ /bæm.ˈbuː.zəl/

  1. (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.
    to bamboozle someone into doing something — lừa ai làm việc gì
    to bamboozle someone out of something — đánh lừa ai lấy cái gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa