baked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabaked
Chia động từ
sửabake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bake | |||||
Phân từ hiện tại | baking | |||||
Phân từ quá khứ | baked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bake | bake hoặc bakest¹ | bakes hoặc baketh¹ | bake | bake | bake |
Quá khứ | baked | baked hoặc bakedst¹ | baked | baked | baked | baked |
Tương lai | will/shall² bake | will/shall bake hoặc wilt/shalt¹ bake | will/shall bake | will/shall bake | will/shall bake | will/shall bake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bake | bake hoặc bakest¹ | bake | bake | bake | bake |
Quá khứ | baked | baked | baked | baked | baked | baked |
Tương lai | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bake | — | let’s bake | bake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.