Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.kiɳ/

Động từ

sửa

baking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bake" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

baking /ˈbeɪ.kiɳ/

  1. Sự nướng (bánh... ).
  2. Sự nung (gạch... ).
  3. Mẻ (bánh, gạch... ).

Tham khảo

sửa