vân vân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vən˧˧ vən˧˧ | jəŋ˧˥ jəŋ˧˥ | jəŋ˧˧ jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˧˥ vən˧˥ | vən˧˥˧ vən˧˥˧ |
Phó từ
sửavân vân
Ghi chú sử dụng
sửaThường chỉ viết tắt là “v.v.” hoặc “v.v...”.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: et cetera, etc., &c., and the rest, and so on, and so forth
- Tiếng Hà Lan: enzovoort, enz.
- Tiếng Latinh: et cetera
- Tiếng Séc: atd., a tak dále
- Tiếng Tây Ban Nha: etcétera, y más, al fin
- Tiếng Trung Quốc: 等等 (dĕng dĕng, đẳng đẳng)
- Tiếng Thái: ฯลฯ (และอื่นๆ)
Từ liên hệ
sửaDanh từ
sửavân vân
- (Cũ) Như vân vi
- Kể hết vân vân sự tình.
Tham khảo
sửa- "vân vân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)