reptile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛp.ˌtɑɪ.əl/
Danh từ
sửareptile /ˈrɛp.ˌtɑɪ.əl/
Tính từ
sửareptile /ˈrɛp.ˌtɑɪ.əl/
Tham khảo
sửa- "reptile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛp.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reptile /ʁɛp.til/ |
reptiles /ʁɛp.til/ |
Giống cái | reptile /ʁɛp.til/ |
reptiles /ʁɛp.til/ |
reptile /ʁɛp.til/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reptile /ʁɛp.til/ |
reptiles /ʁɛp.til/ |
reptile gđ /ʁɛp.til/
- (Động vật học) Loài bò sát.
- (Số nhiều) (động vật học) lớp bò sát.
- (Nghĩa bóng) Con người hèn hạ, con người luồn cúi.
Tham khảo
sửa- "reptile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)