await
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈweɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈweɪt] |
Ngoại động từ
sửaawait ngoại động từ /ə.ˈweɪt/
- Đợi, chờ đợi.
- to await somebody — đợi ai
- to await a decision — chờ đợi sự quyết định
- Để dự trữ cho, dành cho.
- great honours await him — những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
Chia động từ
sửaawait
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to await | |||||
Phân từ hiện tại | awaiting | |||||
Phân từ quá khứ | awaited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | await | await hoặc awaitest¹ | awaits hoặc awaiteth¹ | await | await | await |
Quá khứ | awaited | awaited hoặc awaitedst¹ | awaited | awaited | awaited | awaited |
Tương lai | will/shall² await | will/shall await hoặc wilt/shalt¹ await | will/shall await | will/shall await | will/shall await | will/shall await |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | await | await hoặc awaitest¹ | await | await | await | await |
Quá khứ | awaited | awaited | awaited | awaited | awaited | awaited |
Tương lai | were to await hoặc should await | were to await hoặc should await | were to await hoặc should await | were to await hoặc should await | were to await hoặc should await | were to await hoặc should await |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | await | — | let’s await | await | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "await", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)