authoritative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈθɑːr.ə.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ
sửaauthoritative /ə.ˈθɑːr.ə.ˌteɪ.tɪv/
- Có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền.
- an authoritative report — một bản báo cáo có căn cứ
- Hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán.
- to speak in authoritative tone — nói với giọng hách dịch
- Có uy quyền, có quyền lực.
Tham khảo
sửa- "authoritative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)