aura
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.ə/
Danh từ
sửaaura /ˈɔr.ə/
- Hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa... ); tinh hoa phát tiết ra (của người... ).
- (Y học) Hiện tượng thoáng qua.
Tham khảo
sửa- "aura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aura /ɔ.ʁa/ |
auras /ɔ.ʁa/ |
aura gc /ɔ.ʁa/
- (Y học) Tiền triệu.
- Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng).
- (Sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) Hơi tỏa (của một vật, một chất).
Tham khảo
sửa- "aura", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)