Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ə/

Danh từ

sửa

aura /ˈɔr.ə/

  1. Hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa... ); tinh hoa phát tiết ra (của người... ).
  2. (Y học) Hiện tượng thoáng qua.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aura
/ɔ.ʁa/
auras
/ɔ.ʁa/

aura gc /ɔ.ʁa/

  1. (Y học) Tiền triệu.
  2. Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng).
  3. (Sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) Hơi tỏa (của một vật, một chất).

Tham khảo

sửa