atomise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaatomise ngoại động từ
Chia động từ
sửaatomise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to atomise | |||||
Phân từ hiện tại | atomising | |||||
Phân từ quá khứ | atomised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | atomise | atomise hoặc atomisest¹ | atomises hoặc atomiseth¹ | atomise | atomise | atomise |
Quá khứ | atomised | atomised hoặc atomisedst¹ | atomised | atomised | atomised | atomised |
Tương lai | will/shall² atomise | will/shall atomise hoặc wilt/shalt¹ atomise | will/shall atomise | will/shall atomise | will/shall atomise | will/shall atomise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | atomise | atomise hoặc atomisest¹ | atomise | atomise | atomise | atomise |
Quá khứ | atomised | atomised | atomised | atomised | atomised | atomised |
Tương lai | were to atomise hoặc should atomise | were to atomise hoặc should atomise | were to atomise hoặc should atomise | were to atomise hoặc should atomise | were to atomise hoặc should atomise | were to atomise hoặc should atomise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | atomise | — | let’s atomise | atomise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "atomise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)