arxa
Tiếng Azerbaijan sửa
Kirin | арха | |
---|---|---|
Ả Rập | آرخا |
Từ nguyên sửa
From tiếng Turk nguyên thuỷ *arka.
các từ cùng gốc
Cùng gốc với tiếng Turkmen và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ arka, tiếng Uzbek orqa (“back”), tiếng Duy Ngô Nhĩ ئارقا (arqa, “back”), tiếng Tatar và tiếng Kyrgyz арка (arka, “back”), tiếng Kazakh арқа (arqa, “back”), tiếng Bashkir арҡа (arqa, “back”), tiếng Tatar Crưm arqa (“back”), tiếng Yakut арҕаа (arğaa, “west; back”) và tiếng Yakut арҕас (arğas, “mane of a horse”) tiếng Shor арға (arĝa, “ridge, range; side; pointiness”), tiếng Tuva арга (arga, “mountain forest”); tiếng Chuvash урхалӑх (urh̬alăh) / gđ < tiếng Chuvash орха (orh̬a, “back”) lỗi thời.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
arxa (acc. xác định arxanı, số nhiều arxalar)
- (giải phẫu học) Lưng.
- Đồng nghĩa: bel
- Phía sau.
- (quân sự) Phía sau (một phần của quân đội hoặc hạm đội đến sau cùng).
- (nghĩa bóng) Trợ giúp, hỗ trợ, chống đỡ, bảo vệ, quay lại (như trong get someone's back).
Biến cách sửa
Biến cách của arxa | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | arxa |
arxalar | ||||||
acc. xác định | arxanı |
arxaları | ||||||
dat. | arxaya |
arxalara | ||||||
loc. | arxada |
arxalarda | ||||||
abl. | arxadan |
arxalardan | ||||||
gen. xác định | arxanın |
arxaların |