Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bel /ˈbɛɫ/

  1. (Tech) Ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số).

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

bel gc (số nhiều bellen, giảm nhẹ belletje gt)

  1. chuông
  2. bong bóng
  3. (vật lý) ben (đơn vị hàm logarit đo cường độ âm thanh)

Tiếng Gagauz sửa

Danh từ sửa

bel

  1. thắt lưng.

Tiếng Ili Turki sửa

Danh từ sửa

bel

  1. thắt lưng.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bel
/bɛl/
bels
/bɛl/
Giống cái bel
/bɛl/
bels
/bɛl/

bel /bɛl/

  1. Xem beau

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bel
/bɛl/
bels
/bɛl/

bel /bɛl/

  1. (Vật lý học) Ben (đơn vị âm).

Tham khảo sửa