Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

hâter ngoại động từ /ha.te/

  1. Đẩy nhanh, làm cho đến sớm.
    Hâter la vieillesse — làm cho cái già đến sớm hơn
  2. Thúc mạnh, giục gấp.
    Hâter la marche de quelqu'un — thúc ai đi nhanh
    Hâter le pas — rảo bước

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa