hâter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ha.te/
Ngoại động từ sửa
hâter ngoại động từ /ha.te/
- Đẩy nhanh, làm cho đến sớm.
- Hâter la vieillesse — làm cho cái già đến sớm hơn
- Thúc mạnh, giục gấp.
- Hâter la marche de quelqu'un — thúc ai đi nhanh
- Hâter le pas — rảo bước
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "hâter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)