Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.se.le.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

accélérer ngoại động từ /ak.se.le.ʁe/

  1. Thúc mau lên.
    Accélérer le pas — rảo bước

Nội động từ

sửa

accélérer nội động từ /ak.se.le.ʁe/

  1. Tăng tốc độ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa