Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accélérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ak.se.le.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
accélérer
ngoại động từ
/ak.se.le.ʁe/
Thúc
mau
lên
.
Accélérer
le pas
— rảo bước
Nội động từ
sửa
accélérer
nội động từ
/ak.se.le.ʁe/
Tăng tốc
độ.
Trái nghĩa
sửa
Modérer
,
ralentir
,
retarder
Freiner
Tham khảo
sửa
"
accélérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)