Tiếng Pháp

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.lə.kɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arlequin
/aʁ.lə.kɛ̃/
arlequins
/aʁ.lə.kɛ̃/

arlequin /aʁ.lə.kɛ̃/

  1. Vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen cầm kiếm gỗ.
    habit d’arlequin — vật chắp vá

Tham khảo

sửa