antique
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.ˈtik/
Hoa Kỳ | [ˌæn.ˈtik] |
Tính từ
sửaantique /ˌæn.ˈtik/
Danh từ
sửaantique /ˌæn.ˈtik/
- Đồ cổ.
- antique dealer — người bán đồ cổ
- Tác phẩm mỹ thuật cổ.
- (The antique) Phong cách nghệ thuật cổ.
- to draw from the antique — vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ
Tham khảo
sửa- "antique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antique /ɑ̃.tik/ |
antiques /ɑ̃.tik/ |
Giống cái | antique /ɑ̃.tik/ |
antiques /ɑ̃.tik/ |
antique /ɑ̃.tik/
- Cổ, cổ đại.
- Vase antique — lọ cổ
- Civilisations antiques — các nền văn minh cổ đại
- Cổ sơ.
- Simplicité antique — sự giản dị cổ sơ
- (Theo) Kiểu cổ.
- Habit antique — áo kiểu cổ
- À l'antique — theo kiểu cổ, theo mốt cổ.
- Vêtu à l’antique — ăn mặc theo kiểu cổ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antique /ɑ̃.tik/ |
antiques /ɑ̃.tik/ |
antique gđ /ɑ̃.tik/
- Mỹ nghệ phẩm cổ.
- Collection d’antiques — bộ sưu tập đồ cổ
- Nghệ thuật cổ.
- Imiter l’antique — bắt chước nghệ thuật cổ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antique /ɑ̃.tik/ |
antiques /ɑ̃.tik/ |
antique gc /ɑ̃.tik/
Tham khảo
sửa- "antique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)