antiquated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæn.tə.ˌkweɪ.təd/
Động từ
sửaantiquated
Chia động từ
sửaantiquate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaantiquated /ˈæn.tə.ˌkweɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "antiquated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)