anse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anse /ɑ̃s/ |
anses /ɑ̃s/ |
anse gc
- Quai.
- Anse d’un vase — quai bình
- Anse du cordon — (giải phẫu) quai dây rốn
- (Kiến trúc) Toán học hình quai (cũng anse de panier).
- Vịnh nhỏ.
- Faire danser (sauter) l'anse du panier+ ăn bớt tiền chợ.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "anse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anse |
Hiện tại chỉ ngôi | anser |
Quá khứ | ansa |
Động tính từ quá khứ | ansett |
Động tính từ hiện tại | — |
anse
- Xem như, cho là
- Hun er ansett for å være vår fremste idrettskvinne.
- Jeg anser denne løsningen for umulig.
- Tiếp vị ngữ để thành lập danh từ.
- ambulere - ambulanse
- kompetent - kompetanse
- konferere - konferanse
- referere - referanse
- Tiếp vị ngữ để thành lập danh từ.
- ambulere - ambulanse
- kompetent - kompetanse
- konferere - konferanse
- referere - referanse
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "anse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)