Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ansett
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ansett
gt
ansett
Số nhiều
ansette
Cấp
so sánh
—
cao
—
ansett
Có tiếng tốt,
danh tiếng
,
nổi tiếng
.
å arbeide i et
ansett
firma
Tham khảo
sửa
"
ansett
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)