Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ansett
gt ansett
Số nhiều ansette
Cấp so sánh
cao

ansett

  1. Có tiếng tốt, danh tiếng, nổi tiếng.
    å arbeide i et ansett firma

Tham khảo

sửa