Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
danser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑ̃.se/
Nội động từ
sửa
danser
nội động từ
/dɑ̃.se/
Nhảy múa
,
khiêu vũ
.
faire
danser
l’anse du panier
— ăn bớt tiền chợ
faire
danser
les écus
— tiêu phung phí, lãng phí tiền của
faire
danser
quelqu'un
— hành hạ ai
ne savoir sur quel pied
danser
— lúng túng không biết làm thế nào
Ngoại động từ
sửa
danser
ngoại động từ
/dɑ̃.se/
Nhảy
(một điệu).
Danser
une valse
— nhảy một bài van
Tham khảo
sửa
"
danser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)