danser
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Nội động từSửa đổi
danser nội động từ /dɑ̃.se/
- Nhảy múa, khiêu vũ.
- faire danser l’anse du panier — ăn bớt tiền chợ
- faire danser les écus — tiêu phung phí, lãng phí tiền của
- faire danser quelqu'un — hành hạ ai
- ne savoir sur quel pied danser — lúng túng không biết làm thế nào
Ngoại động từSửa đổi
danser ngoại động từ /dɑ̃.se/
- Nhảy (một điệu).
- Danser une valse — nhảy một bài van
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)