ameliorate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈmil.jə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
sửaameliorate ngoại động từ /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaameliorate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaameliorate nội động từ /ə.ˈmil.jə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaameliorate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ameliorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)