alleviate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈli.vi.ˌeɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈli.vi.ˌeɪt] |
Ngoại động từ sửa
alleviate ngoại động từ /ə.ˈli.vi.ˌeɪt/
Chia động từ sửa
alleviate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "alleviate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)