Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

align ngoại động từ

  1. Sắp cho thẳng hàng.
    to align the sights [of rifle] and bull's eye — hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

align nội động từ

  1. Sắp hàng, đứng thành hàng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa