alienated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.təd/
Động từ
sửaalienated
Chia động từ
sửaalienate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaalienated /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.təd/
Tham khảo
sửa- "alienated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)