Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡə.ni/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

agony /ˈæ.ɡə.ni/

  1. Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực độ (về thể xác), nhục hình.
    to suffer agonies — chịu nỗi thống khổ
  2. Sự lo âu khắc khoải.
  3. Cơn hấp hối.
    agony of death; death agony — cơn hấp hối
  4. Sự vật lộn.
  5. Sự vui thích đến cực độ.
    to be in an agony of joy — vui sướng đến cực độ

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa