agony
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ɡə.ni/
Hoa Kỳ | [ˈæ.ɡə.ni] |
Danh từ
sửaagony /ˈæ.ɡə.ni/
- Sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực độ (về thể xác), nhục hình.
- to suffer agonies — chịu nỗi thống khổ
- Sự lo âu khắc khoải.
- Cơn hấp hối.
- agony of death; death agony — cơn hấp hối
- Sự vật lộn.
- Sự vui thích đến cực độ.
- to be in an agony of joy — vui sướng đến cực độ
Thành ngữ
sửa- agony column:
- agony in red:
Tham khảo
sửa- "agony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)