afterglow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæf.tɜː.ˌɡloʊ/
Danh từ
sửaafterglow (số nhiều afterglows) /ˈæf.tɜː.ˌɡloʊ/
- Ánh hồng ban chiều (ở chân trời sau khi Mặt Trời lặn).
- (Thiên văn học) Ánh sáng muộn, các bức xạ ở tần số thấp hơn (bao gồm tia X, cực tím, ánh sáng, hồng ngoại, vi ba, radio) kèm theo các chớp gama.
Tham khảo
sửa- "afterglow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)