admission
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əd.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
sửaadmission /əd.ˈmɪ.ʃən/
- Sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp.
- to get admission to the Academy — được nhận vào viện hàn lâm
- Sự cho vào cửa, sự cho vào.
- free admission — vào cửa không mất tiền
- admission by ticket — vào cửa phải có vé
- Tiền vào cửa, tiền nhập học.
- Sự nhận, sự thú nhận.
- to make full admission s’' — thú nhận hết
- (Định ngữ) (kỹ thuật) nạp.
- admission valve — van nạp
Tham khảo
sửa- "admission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admission /ad.mi.sjɔ̃/ |
admissions /ad.mi.sjɔ̃/ |
Số nhiều | admission /ad.mi.sjɔ̃/ |
admissions /ad.mi.sjɔ̃/ |
admission gc /ad.mi.sjɔ̃/
- Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập.
- J'ai envoyé au président du club ma demande d’admission — tôi đã gửi đơn xin gia nhập đến ông chủ nhiệm câu lạc bộ
- L’admission d’une idée — sự thu nhận một ý tưởng
- Concours d’admission — kỳ thi tuyển sinh
- (Thương nghiệp) Sự cho nhập (hàng hóa).
- Admission temporaire — sự tạm cho nhập (hàng hóa) để tái xuất
- (Kỹ thuật) Sự nạp (hơi).
- Régler l’admission de la vapeur — điều chỉnh sự nạp hơi
- Soupape d’admission — xú báp nạp
Tham khảo
sửa- "admission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)