Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhập học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔp
˨˩
ha̰ʔwk
˨˩
ɲə̰p
˨˨
ha̰wk
˨˨
ɲəp
˨˩˨
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲəp
˨˨
hawk
˨˨
ɲə̰p
˨˨
ha̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
nhập học
Bắt đầu
vào
học
.
Ngày
nhập học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhập học
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)