actas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửaactas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ba Lan ocet.
Danh từ
sửaãctas gđ trọng âm kiểu 2[1]
Biến cách
sửaBiến cách của actas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | ãctas | ãctai |
gen. (kilmininkas) | ãcto | ãctų |
dat. (naudininkas) | ãctui | ãctams |
acc. (galininkas) | ãctą | actùs |
ins. (įnagininkas) | actù | ãctais |
loc. (vietininkas) | actè | ãctuose |
voc. (šauksmininkas) | ãcte | ãctai |
Tham khảo
sửa- ▲ “actas”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
Đọc thêm
sửa- Wojciech Smoczyński (2018) “actas”, trong Lithuanian Etymological Dictionary, Berlin, Đức: Peter Lang, , →ISBN, tr. 4
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ak.ta/, /ak.tɑ/
- Từ đồng âm: acta, actât
Động từ
sửaactas
- Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của acter
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaactas gc sn