Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈhɔr/

Ngoại động từ

sửa

abhor ngoại động từ /əb.ˈhɔr/

  1. Ghê tởm; ghét cay ghét đắng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa