abejas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửaãbejas gđ (số nhiều ãbejai) trọng âm kiểu 1
- Dạng thay thế của abeja (“doubt”)
Biến cách
sửaBiến cách của abejas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | ãbejas | ãbejai |
gen. (kilmininkas) | ãbejo | ãbejų |
dat. (naudininkas) | ãbejui | ãbejams |
acc. (galininkas) | ãbeją | ãbejus |
ins. (įnagininkas) | ãbeju | ãbejais |
loc. (vietininkas) | ãbeje | ãbejuose |
voc. (šauksmininkas) | ãbeje | ãbejai |
Danh từ
sửaãbejas gc
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabejas gc sn
Tiếng Tây Ban Nha cổ
sửaDanh từ
sửaabejas gc sn