Tiếng Litva

sửa

Danh từ

sửa

ãbejas  (số nhiều ãbejai) trọng âm kiểu 1

  1. Dạng thay thế của abeja (doubt)

Biến cách

sửa

Danh từ

sửa

ãbejas gc

  1. Dạng acc. số nhiều của abejà (doubt)

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbexas/ [aˈβ̞e.xas]
  • Vần: -exas
  • Tách âm tiết: a‧be‧jas

Danh từ

sửa

abejas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abeja.

Tiếng Tây Ban Nha cổ

sửa

Danh từ

sửa

abejas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abeja.