Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ abeja, từ tiếng Latinh apicula.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbexa/ [aˈβ̞e.xa]
  • Audio (Tây Ban Nha):(file)
  • Vần: -exa
  • Tách âm tiết: a‧be‧ja

Danh từ

sửa

abeja gc (số nhiều abejas)

  1. Ong.
    Từ cùng trường nghĩa: zángano

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh apicula.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abeja gc (số nhiều abejas)

  1. Ong.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Tây Ban Nha: abeja