abeja
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ abeja, từ tiếng Latinh apicula.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaabeja gc (số nhiều abejas)
Từ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “abeja”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Tiếng Tây Ban Nha cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Latinh apicula.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaabeja gc (số nhiều abejas)
- Ong.
Hậu duệ
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: abeja