gloire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gloire /ɡlwaʁ/ |
gloires /ɡlwaʁ/ |
gloire gc /ɡlwaʁ/
- Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang.
- Gloire littéraire — danh tiếng về văn chương
- Se couvrir de gloire — đầy vinh quang
- Vĩ nhân.
- Il fut une des gloires de son pays — lúc đương thời ông ta là một vĩ nhân của đất nước
- (Tôn giáo) Hạnh phúc ở thiên đường.
- La gloire éternelle — hạnh phúc đời đời
- Vầng hào quang (quanh người Chúa Giê-xu).
- Rendre gloire à+ biểu dương.
- se faire gloire de — lấy làm hãnh diện về, tự hào về
- travailler pour la gloire — làm không hưởng lợi lộc gì
Trái nghĩa
sửaThán từ
sửagloire
- Vinh quang thay!, vẻ vang thay!
- Gloire à notre patrie! — vẻ vang thay tổ quốc chúng ta!
Tham khảo
sửa- "gloire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)