amélioration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.me.ljɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amélioration /a.me.ljɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
améliorations /a.me.ljɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
amélioration gc /a.me.ljɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự cải thiện, sự cải tiến.
- L’amélioration des conditions de vie — sự cải thiện điều kiện sống
- Une amélioration dans les relations de ces deux pays — sự cải thiện quan hệ giữa hai nước này
- Sự tốt lên.
- Amélioration du temps — thời tiết tốt lên
- Sự cải tạo (đất).
- (Số nhiều) Công sửa sang (nhà cửa).
- (Số nhiều) Tiến bộ kỹ thuật.
- Les améliorations de la civilisation moderne — những tiến bộ kỹ thuật của nền văn minh hiện đại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amélioration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)