wan
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɑːn/
Tính từ sửa
wan /ˈwɑːn/
- Xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt.
- a wan complexion — nước da xanh xao
- a wan light — ánh sáng nhợt nhạt
- Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người).
Tham khảo sửa
- "wan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An sửa
Số từ sửa
wan
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN