Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pilaf

  1. Cơm thập cẩm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pilaf
/pi.laf/
pilaf
/pi.laf/

pilaf /pi.laf/

  1. Cơm rang thập cẩm.

Tham khảo sửa