Tiếng Đức sửa

 
Zuckertüte

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtsʊ.kɐ.ˌtyː.tə/

Từ nguyên sửa

Từ:

Danh từ sửa

Zuckertüte

  1. Bao giấy hình loa lớn đựng kẹo, được tặng cho học sinh Đức vào ngày đầu tiên của năm học.

Đồng nghĩa sửa