Tiếng Đức sửa

 
Schultüte

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃuː.lə.ˌtyː.tə/

Từ nguyên sửa

Từ Schule (“trường học”) + Tüte (“bao”).

Danh từ sửa

Schultüte

  1. Bao giấy hình loa lớn đựng kẹo, được tặng cho học sinh Đức vào ngày đầu tiên của năm học.

Đồng nghĩa sửa