Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mười hai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Số từ
1.4.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
mười hai
Số đếm tiếng Việt
<
11
12
13
>
Số đếm
:
mười hai
Cách viết khác
sửa
Chữ số Ả Rập:
12
Chữ số La Mã:
XII
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
mười
+
hai
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə̤j
˨˩
haːj
˧˧
mɨəj
˧˧
haːj
˧˥
mɨəj
˨˩
haːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨəj
˧˧
haːj
˧˥
mɨəj
˧˧
haːj
˧˥˧
Số từ
sửa
mười
hai
Số đếm
ngay sau
mười một
và ngay trước
mười ba
, được biểu thị bằng
chữ số Ả Rập
là
12
, chữ
số La Mã
là
XII
.
Một năm có
mười hai
tháng.
Dịch
sửa
Số 12
Tiếng Anh
:
twelve
(en)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
:
on iki
(tr)