Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wye
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
wye
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪ/
Danh từ
sửa
wye
/ˈwɑɪ/
Chữ
Y
.
Vật
chữ
Y
.
Tham khảo
sửa
"
wye
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)